Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dẫn dắt
|
động từ
chỉ bảo cho đi đúng hướng
dẫn dắt quần chúng
đưa đến nơi nào
anh ấy khéo dẫn dắt cảm xúc tinh tế thông qua những hình ảnh thực tế
Từ điển Việt - Pháp
dẫn dắt
|
conduire; diriger
mon enfant est encore trop jeune , vous voudrez bien le diriger dans son travail
amener; conduire (à une situation; à une conclusion...)