danh từ giống cái
 sự dẫn, sự dắt, sự dẫn dắt
 dưới sự dẫn dắt của ai
 sự hướng dẫn, sự chỉ huy, sự chỉ đạo
 hãy để ông ấy chỉ đạo việc này
 sự lái, sự điều khiển; sự lái xe
 cách ăn ở, cách cư xử, hạnh kiểm
 hạnh kiểm trên lớp của một học sinh
 ống, ống dẫn
 ống (dẫn) nước
 (thân mật) cải hoá lối sống; sống có ngăn nắp hơn
 (thân mật) ném đá vác gậy mà đuổi ai đi
 (thân mật) đi tiễn chân ai
 luật đi đường