Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
co
|
danh từ
đường nét, sự cân đối của thân hình
một cô gái có co đẹp
cỡ chữ in
báo in co 12
loài cây mọc dại ở ruộng, có củ ăn được
động từ
tự thu gọn thân hình lại
ngồi co chân; nằm co ro
ngắn đi; hẹp lại
áo co lại sau khi giặt
Từ điển Việt - Pháp
co
|
se contracter; se rétracter; se rétrécir; se retirer
muscle qui se contracte
les feuilles de la sensitive se rétractent
ce drap s'est rétréci au lavage
irrétrécissable
étoffe irrétrécissable
contraction ; rétraction ; retrait ; retirement
sự co nguyên sinh ( sinh vật học; sinh lí học)
plasmolyse