Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giặt
|
động từ
làm sạch quần áo, chăn, màn, v.v. bằng cách vò, xát, chải, giũ trong nước, thường cùng với xà phòng
giặt sạch bộ quần áo; giặt chăn màn
Từ điển Việt - Pháp
giặt
|
laver; blanchir
laver du linge ; blanchir du linge
lavable
blanchisserie ; pressing
lavage ; blanchissage
blanchisseur