Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chuẩn bị
|
động từ
đưa vào thế sẵn sàng để làm việc gì
chuẩn bị tư tưởng
làm trước những việc để tạo thuận lợi cho công việc
chuẩn bị bản báo cáo cho cuộc họp ngày mai
Từ điển Việt - Pháp
chuẩn bị
|
préparer; disposer; se disposer; prendre ses dispositions
préparer une fête
disposer quelqu'un à une mauvaise nouvelle
se disposer à partir ; prendre ses dispositions pour partir