Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chững chạc
|
danh từ
đứng đắn, đàng hoàng
chững chạc trong bộ quân phục
Từ điển Việt - Pháp
chững chạc
|
correct; digne
un homme correct
digne réponse
s'habiller de façon correcte
répondre de façon digne ; réponse dignement