Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trả lời
|
động từ
nói cho biết điều mà người khác hỏi hoặc yêu cầu
trả lời thư bạn xem đài;
chờ bạn trả lời
đáp lại bằng thái độ
ông ấy gật đầu thay câu trả lời;
trả lời bằng hành động
gửi lại tương đương cái mình nhận được
học sinh trả lời các câu hỏi của giáo viên
Từ điển Việt - Pháp
trả lời
|
répondre
répondre à une question
répondre à une lettre
réponse
réponse de Normand