Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chừng
|
danh từ
mức, hạn được xác định
chừng ấy năm; nhà xây to bao chừng
khoảng thời gian được xác định
thời tiết thay đổi không chừng; biết đâu chừng
sự việc có thể xảy ra
xem chừng chiều sẽ mưa; nói chừng chứ chưa biết chắc
động từ
ngừng hoặc chậm lại
đang đi bỗng chừng lại
Từ điển Việt - Pháp
chừng
|
modération
manger avec modération
(certaine) quantité
une telle quantité ne suffirait pas
environ; approximativement; au jugé
environ cent personnes
approximativement 5%
tirer au jugé