Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chỉ huy
|
động từ
điều khiển công việc của một lực lượng quân sự hay một tập thể
chỉ huy một công trình xây dựng; chỉ huy một tiểu đoàn
danh từ
người chỉ huy
Từ điển Việt - Pháp
chỉ huy
|
commander; diriger; tenir la barre
commander une armée
diriger une orchestre
c'est lui qui tient la barre
dirigisme
économie dirigée
commandement