Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chết đuối
|
động từ
chết ngạt do chìm dưới nước
tàu bị nạn, nhiều người chết đuối
Từ điển Việt - Pháp
chết đuối
|
être noyé; se noyer
se noyer dans un verre d'eau
se noyer sur le plancher des vaches
avoir comme planche de salut des écumes