Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đuối
|
tính từ
cố gắng lắm mới đạt được yêu cầu
trong lớp, học sinh ấy đuối nhất
bị ngạt thở dưới nước
chết đuối
cân còn thiếu
cân thịt này đuối nửa lạng
Từ điển Việt - Pháp
đuối
|
faible ; faiblard
un élève faible en mathématiques
raisonement faiblard