Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chần chừ
|
động từ
do dự, không dứt khoát; đắn đo, không quyết tâm
chần chừ mãi, khi nào thì xong việc?
Từ điển Việt - Pháp
chần chừ
|
hésiter; tergiverser; atermoyer
il n'y a plus à aternoyer , il faut agir
le temps presse , n'hésitez plus