Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chúng ta
|
đại từ
dùng để xưng bản thân mình cùng với bạn bè
chúng ta chẳng khác gì anh em
Từ điển Việt - Pháp
chúng ta
|
nous autres; nous; on
vous et moi, nous sommes de vieux amis
quand est-ce qu'on se voit ?
nous
pas de politesses entre nous
il ne nous connaît pas
notre; nos
notre patrie
nos enfants
à notre époque