Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cớ
|
danh từ
lí do, nguyên nhân của hành động
kiếm cớ tránh né; đi cớ cảnh sát về việc bị mất trộm
Từ điển Việt - Pháp
cớ
|
prétexte; raison; motif; excuse
chercher un prétexe pour refuser
avoir une raison pour refuser
sans aucun motif
donner comme excuse le mauvais temps