Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cất nhắc
|
động từ
cử động yếu ớt, khó khăn
bệnh không cất nhắc nổi người
đưa lên chức vụ cao hơn
cất nhắc người có tài
Từ điển Việt - Pháp
cất nhắc
|
soulever
ne pouvoir soulever ses membres
élever (un protégé) à un rang supérieur ; pousser (un protégé ; en le favorisant)