Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chân tay
|
danh từ
như tay chân
Từ điển Việt - Pháp
chân tay
|
membres; extrémités; membrure
avoir les extrémités froides
membrure délicate
(nghĩa xấu) như tay chân