Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tay chân
|
danh từ
kẻ giúp việc đắt lực cho người khác
anh ta là tay chân thân tín của ông ấy
Từ điển Việt - Pháp
tay chân
|
(nghĩa xấu)
proche aide; proche collaborateur.
protégé; créature (de quelqu'un).