Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cải
|
danh từ
cây có hoa bốn cánh xếp thành hình chữ thập, có nhiều loại, trồng làm rau ăn
cải bắp; cải xanh
động từ
đổi cho khác đi
cải niên hiệu
đặt các sợi làm thành hình trang trí nổi trên mặt hàng đan, dệt
lụa cải hoa
Từ điển Việt - Pháp
cải
|
changer
changer le nom d'un règne
former des dessins (en tissant; en tricotant; en tressant) xem cải hoa
(thực vật học) chou
potage de chou
quand les poules auront des dents
crucifères; cruciféracées
se défaire du mal pour faire le bien
redevenir jeune; se rajeunir
ressusciter