Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cải hoa
|
danh từ
loài cải có hoa hợp thành khối trắng; xem súp-lơ
(...) những khóm cải hoa, thìa là tơi bời vì đã vùng vẫy để cũng như cố vượt ra khỏi khoảng vườn chật hẹp, gai góc và ứ bùn cống rãnh kia. (Nguyên Hồng)
Từ điển Việt - Pháp
cải hoa
|
(thực vật học) chou-fleur
brocher; damasser
brocher une robe de femme
damasser une nappe