Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bội
|
danh từ
tích của một đại lượng với một số nguyên
sọt thưa mắt
bội xoài
động từ
không giữ điều đã hứa
bội lời thề; bội lời cam kết
tính từ
được nhân lên nhiều lần
nông dân bội thu vụ mùa; mùa màng tốt bội
Từ điển Việt - Pháp
bội
|
(ít dùng) se tourner contre; ne pas tenir
ne pas tenir sa promesse
par surcroît; en surplus
le rendement du riz augmente par surcroît
(toán học) multiple