Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bồn chồn
|
tính từ
nôn nao, thấp thỏm, không yên tâm một việc gì
bồn chồn lo lắng; trong lòng bứt rứt, bồn chồn
Từ điển Việt - Pháp
bồn chồn
|
fébrile; fiévreux
impatience fébrile
attente fiévreuse
se tourmenter; être en proie à des soucis; être sur le gril; avoir la puce à l'oreille