Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sốt ruột
|
động từ
không yên lòng, e ngại có điều không hay xảy ra
sốt ruột ra vào ngóng tin con
Từ điển Việt - Pháp
sốt ruột
|
impatient.
attente impatiente.