Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lo lắng
|
động từ
không yên lòng
bà ấy lo lắng quá sinh bệnh
Từ điển Việt - Pháp
lo lắng
|
s'inquiéter; se soucier; être soucieux
il n'y a pas de quoi s'inquiéter
se soucier de l'opinion publique
être soucieux de son enfant