Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bất trắc
|
tính từ
không liệu trước được
phòng khi việc bất trắc; đối mặt với nhiều bất trắc
người có hành động dối trá, phản phúc
con người bất trắc
Từ điển Việt - Pháp
bất trắc
|
accidentel; éventuel; inprévisible
événement accidentel
éventualité; anicroche; accroc
parer à toute éventualité