Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đề phòng
|
động từ
ngăn chặn, ngừa trước những việc có thể xảy ra
đề phòng dịch bệnh; tăng cường an ninh đề phòng khủng bố
Từ điển Việt - Pháp
đề phòng
|
prendre des précautions; prendre garde; se précautionner
prendre des précautions contre l'épidémie
prendre garde aux chiens méchants