Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bơi
|
động từ
di chuyển trong nước bằng cử động chân tay
học bơi
lái mái chèo, mái dầm cho thuyền, ghe di chuyển
bơi xuồng hái sen; bơi thyền đi câu
lúng túng do việc quá nhiều và không đủ khả năng
bơi trong công việc
danh từ
mái chèo
Từ điển Việt - Pháp
bơi
|
nager
apprendre à nager
nager la brasse
nager comme un poisson
nager contre le courant
il ne sait pas nager
ramer; pagayer
ramer avec un seul aviron
aller à la piscine
nageur
natation