Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
băm vằm
|
động từ
băm nát ra
khu rừng bị băm vằm nát bét
Từ điển Việt - Pháp
băm vằm
|
mettre en pièces; hacher menu; lacérer; écharper
il te lacérerait la figure; il t'écharperait le visage