Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
an
|
tính từ
yên ổn
biến nguy thành an; xuống sông cũng vững, lên đèo cũng an
Từ điển Pháp - Việt
an
|
danh từ giống đực
năm
hai mươi năm sau
năm ngoái/năm tới
năm mới
mồng một tết
L'an 250 avant Jésus-Christ
năm 250 trước công nguyên
anh ta kiếm được 5000 đô la mỗi năm
tuổi
ông ta ba mươi tuổi
rất lớn tuổi
( số nhiều) (thơ ca) tuổi đời, tuổi già
đồng âm En , han
năm hơn bù năm kém
việc đó có can hệ gì đến tôi mà cần để ý
Từ điển Việt - Pháp
an
|
(ít dùng) en paix; paisible; tranquille; calme; en sûreté; en quiétude
selle de cheval
se contenter de vivre dans la pauvreté et pratiquer la vertu dans la joie
vivre en paix et travaller dans la paix
très solide; très ferme