Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
an thân
|
tính từ
bình yên, không bị tổn hại đến thân mình
Mẹ con an thân khoẻ trí mà sống với chuỗi ngày thảnh thơi, sung sướng, vô tư, vô lự, bất hoặc, bất cụ (không nghi, không sợ), ngày làm tối ngủ... (Hồ Biểu Chánh)
Từ điển Việt - Pháp
an thân
|
tranquille; exempt de tout tracas
chercher un coin où l'on soit exempt de tout tracas
se contenter de son sort et ne pas s'écarter de la norme