Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tìm
|
động từ
cố gắng để thấy, để có
giếng sâu bụi rậm trước sau tìm quàng (Truyện Kiều);
bới lông tìm vết (tục ngữ); tìm em như thể tìm chim (ca dao)
vận dụng trí cố nghĩ cho ra
tìm cách giải quyết; tìm lời ý nghĩa để thuyết phục
Từ điển Việt - Pháp
tìm
|
chercher ; rechercher.
chercher une personne
chercher la vérité
rechercher la cause d'un phénomène
chercher midi à quatorze heures
chercher la petite bête.