Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lược
|
danh từ
đồ dùng bằng nhựa, gỗ,... để chải tóc, có răng nhỏ, đều
lược trúc biếng cài trên mái tóc (Hồ Xuân Hương)
động từ
bỏ bớt đi
lược vài ý rườm rà trong bài văn
khâu tạm bằng những mũi dài trước khi may
lược tay áo
Từ điển Việt - Pháp
lược
|
peigne
bâtir; faufiler
bâtir un veston pour l'essayage
retrancher; élaguer
retrancher un passage d'un texte
bâti ; faufil
bâti ; faufilure