Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vỗ
|
động từ
Đập lên bề mặt bằng bàn tay mở.
Vỗ lưng cho bé ngủ; vỗ bụng.
Đập vào vật khác tạo thành tiếng.
Sóng vỗ bờ.
Làm cho ướt một lớp mỏng.
Vỗ nước lên mặt cho mát.
Tác động mạnh mẽ, quyết liệt.
Nói vỗ vào mặt.
Không đền đáp, trả lại điều ràng buộc nào đó với mình.
Vỗ món nợ; vỗ ơn.
Chăm sóc đặc biệt cho chóng béo, chóng phát triển.
Vỗ lợn.
Từ điển Việt - Pháp
vỗ
|
ne pas payer, renier
ne pas payer ses dettes
renier ses engagements
(cũng nói vỗ béo ) empâter, engraisser
engraisser un porc
taper
taper sur l'épaule de quelqu'un
battre
battre des ailes
déferler
mer qui déferle sur la plage
(redoublement; avec nuance de réitération) tapoter
tapoter la joue d'un enfant