Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vật chất
|
danh từ
Những gì tồn tại bên ngoài ý thức của con người và độc lập với ý thức đó.
Vật chất quyết định tinh thần.
tính từ
Thuộc về nhu cầu thể xác của con người.
Nâng cao đời sống tinh thần và vật chất của nhân dân.
Từ điển Việt - Pháp
vật chất
|
matière
structure de la matière
les états de la matière
s'attacher à la matière
matériel
monde matériel
biens matériels
Con người quá vật chất ( nghĩa xấu)
une personne trop matérielle