Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vòi
|
danh từ
Phần mũi của con voi.
Miệng của một số sâu bọ.
Vòi muỗi.
Bộ phận của nhuỵ hoa, tiếp trên bầu.
Bộ phận giống như cái vòi của một số vật.
Vòi ấm.
động từ
Ép người khác phải cho cái mình muốn lấy.
Vòi mẹ cho tiền ăn quà.
Từ điển Việt - Pháp
vòi
|
trompe; labelle
trompe de l'éléphant
trompe du papillon
Vòi tử cung ( giải phẫu học)
trompe de l'utérus
labelle de la mouche
(thực vật học) (cũng nói vòi nhuỵ ) style
(cũng nói vòi nước ) robinet
fermer le robinet
bec (d'une bouilloire...)
réclamer en pleurnichant
enfant qui réclame des bonbons en pleurnichant
exiger avec isistance ; chiner
exiger avec insistance un prix élevé
chiner de l'argent
(y học) salpingectomie
(y học) salpingite