Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
triệu chứng
|
danh từ
cái cho thấy điều gì đó sắp xảy ra
mây đen ùn ùn, triệu chứng sắp mưa;
biểu hiện của bệnh
hắt hơi, đau đầu là triệu chứng bệnh cảm cúm
Từ điển Việt - Pháp
triệu chứng
|
signe; indice; symptôme.
signes de fatigue
bon signe;
mauvais signe
indices d'une maladie; symptômes d'une maladie.