Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thẻ
|
danh từ
mảnh tre hay gỗ mỏng, có ghi dấu điều gì
thẻ cắm ruộng của nông dân
giấy chứng nhận để dùng vào một việc nhất định
thẻ sinh viên; thẻ nhà báo
giấy chứng nhận của đàn ông đã đóng thuế thân, thời phong kiến
thanh tre mỏng của người bói xem số mệnh, theo mê tín
vật nhỏ có hình như thẻ tre
đốt mấy thẻ hương
Từ điển Việt - Pháp
thẻ
|
plaquette ; tablette
plaquette de délimitation des rizières
carte
(từ cũ, nghĩa cũ) carte d'impôt personnel
(từ cũ, nghĩa cũ) carte d' identité
carte d'électeur
jeton divinatoire
jeton (servant à marquer les points au jeu)