Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thuế thân
|
danh từ
xem sưu (nghĩa 2)
giục giã các thầy đóng thuế thân, khiến mình trong dạ đâm ngao ngán (Tú Mỡ)
Từ điển Việt - Pháp
thuế thân
|
(từ cũ, nghĩa cũ) impôt personnel ; capitation.