Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sọ
|
danh từ
hệ xương đầu chứa đựng bộ não
hộp sọ; bị đánh nứt sọ
Từ điển Việt - Pháp
sọ
|
crâne
(y học) craniotome
cranioscopie
(nhân loại học) craniologie
(y học) cranioclaste
craniographe
(y học) craniomalacie
(nhân loại học) craniométrie
(y học) cranioclasie
(y học) craniotomie
(y học) cranioplastie
(y học) craniospongiose.