Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phản xạ
|
danh từ
(vật lý) hiện tượng đổi phương ngược trở lại các sóng hay các tia sáng theo một phương khác do gặp một vật chắn
(sinh học) phản ứng tự nhiên theo quy luật của cơ thể
phản xạ mà động vật mới sinh ra đã có sẵn, gọi là phản xạ không điều kiện
Từ điển Việt - Pháp
phản xạ
|
(vật lý học) réfléchir
réfléchir les rayons lumineux
(kỹ thuật) réverbérer
réverbérer la chaleur
(vật lý học) réfléchi
rayon réfléchi
(toán học) réflexif
relation réflexive
(sinh vật học, sinh lý học) réflexe
réflexe conditionnel
réflexe inconditionné
(vật lý học) four à réverbère
(y học) réflexothérapie