Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngửa
|
tính từ
mặt và phần trước ở trên
bơi ngửa; nằm ngửa
ở phía mặt hay phía lòng trũng được đặt bên trên
ngửa cái chén
động từ
nhìn lên trên
ngửa mặt nhìn trăng
Từ điển Việt - Pháp
ngửa
|
face en l'air; montrant sa face; sur le dos
sapèque montrant sa face
face d'une sapèque
se coucher sur le dos
tourner vers le ciel ; renverser
tourner le visage vers le ciel
renverser la tête
(y học) foetus qui se défléchit
(giải phẫu học) muscle supinateur