Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mơn trớn
|
động từ
vuốt ve nhẹ
mẹ mơn trớn làn da của bé
chiều chuộng để lấy lòng
đưa lời mơn trớn
Từ điển Việt - Pháp
mơn trớn
|
cajoler; enjôler; câliner
cajoler un enfant
enjôler par de douces paroles
câliner un chat