Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngọt ngào
|
tính từ
nhẹ nhàng, dễ chịu
cười cười nói nói ngọt ngào (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
ngọt ngào
|
doucereux; mielleux; suave
voix suave
être tout sucre tout miel