Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lĩnh
|
danh từ
hàng dệt bằng tơ, mặt bóng mịn
ra đường quẫn lĩnh áo the, về nhà không có con me mà cày (ca dao)
động từ
nhận lấy cho mình
lĩnh lương
Từ điển Việt - Pháp
lĩnh
|
(cũng nói lãnh ) satinade
toucher; recevoir
toucher sa solde ; toucher son salaire
recevoir une récompense
acquiescer; écouter
j'écouterai vos conseils
recevoir contre remboursemement