Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lãnh
|
danh từ
xem lĩnh
động từ
biến âm của lĩnh
đi lãnh lương
Từ điển Việt - Pháp
lãnh
|
(variante phonétique de lĩnh ) satinade
(tiếng địa phương) (variante phonétique de lĩnh ) toucher; recevoir
toucher son salaire ; toucher sa solde
toucher une somme