Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
khoảng đất có giới hạn
cha mẹ cho lô đất xây nhà
số lượng không xác định
chuyển lô hàng vào kho
chỗ ngồi thành phòng nhỏ sang trọng trong nhà hát
ông giám đốc cùng vợ ngồi ở một lô
ki-lô-gam, nói tắt
con heo (lợn) này bao nhiêu lô?
Từ điển Việt - Pháp
|
(khẩu ngữ) kilogramme
lot
diviser le terrain en trois lots
tas
il y a des tas de détails
tapée; fournée ; tripotée
une tapée d'enfants
une fournée de pain
une tripotée de badauds
loge (de théâtre)
billet de loge