Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khung
|
danh từ
vật dùng để lồng tranh ảnh, giấy khen
khung tranh
bộ phận chính để lắp đặt các bộ phận khác
khung xe máy
phạm vi được giới hạn
đóng khung bài giảng
vật để căng vải, lụa
khung dệt
Từ điển Việt - Pháp
khung
|
cadre; encadrement; châssis; monture; armature; carcasse
mettre un tableau dans un cadre
cadre de bicyclette
encadrement d'une peinture
monture d'une scie
carcasse d'un navire