Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kéo dài
|
động từ
lùi thời gian kết thúc
miền Bắc rét đậm kéo dài
kẻ tiếp vào một đoạn thẳng một đoạn thẳng khác nằm trên cùng đường thẳng
kéo dài đường thẳng ấy thêm một đoạn
Từ điển Việt - Pháp
kéo dài
|
étirer; allonger; prolonger
étirer une barre de fer
allonger la vie
prolonger une voie ferrée
prolonger un débat
traîner (en longueur); s'éterniser; continuer
la guerre s'éternise
la séance continue jusqu'à midi