Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trưa
|
danh từ
khoảng thời gian giữa ban ngày
ăn trưa; giờ nghỉ trưa
tính từ
muộn hơn giờ thường lệ
chàng buông vạt áo em ra, để em đi chợ kẻo mà chợ trưa (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
trưa
|
midi.
en plein midi.
tard dans la matinée; tard.
se lever tard.