Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
húc
|
động từ
đâm mạnh đầu hoặc sừng vào
hai con trâu húc nhau
gặp phải việc khó vượt qua
húc phải bài toán khó
đâm mạnh vào
ô tô húc vào sườn đèo
Từ điển Việt - Pháp
húc
|
encorner; cosser; se doguer
le taureau a encorné le cheval
deux béliers se cossent
deux buffles se sont dogués
tamponner
deux véhicules se sont tamponnés