Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cừu
|
danh từ
thú cùng họ với dê, lông làm len, dạ
áo khoác lông cừu; thịt cừu
dụng cụ thể thao để tập nhảy
nhảy cừu
mối thù hằn
gây cừu
Từ điển Việt - Pháp
cừu
|
(từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) haine
s'attirer la haine
(động vật học) mouton
brebis
bélier
agneau
mouflon
ovinés
bêlement